Có 1 kết quả:
生手 shēng shǒu ㄕㄥ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) novice
(2) new hand
(3) sb new to a job
(2) new hand
(3) sb new to a job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0